Có 2 kết quả:
拘检 jū jiǎn ㄐㄩ ㄐㄧㄢˇ • 拘檢 jū jiǎn ㄐㄩ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
restrained and cautious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
restrained and cautious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0